Đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara, 22h59 ngày 03/6
Kết quả Racing Casablanca vs Wydad Temara
Đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara
Phong độ Racing Casablanca gần đây
Phong độ Wydad Temara gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Racing Casablanca vs Wydad Temara
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara trước đây
-
02/12/2022Wydad Temara0 - 1Racing Casablanca0 - 1W
-
30/04/2021Wydad Temara0 - 2Racing Casablanca0 - 2W
-
27/12/2020Racing Casablanca3 - 1Wydad Temara0 - 0W
-
09/08/2020Racing Casablanca0 - 0Wydad Temara0 - 0D
-
24/11/2019Wydad Temara0 - 1Racing Casablanca0 - 0W
-
21/04/2019Racing Casablanca2 - 1Wydad Temara1 - 1W
-
22/12/2018Wydad Temara1 - 0Racing Casablanca1 - 0L
-
09/04/2017Racing Casablanca0 - 1Wydad Temara0 - 0L
-
13/11/2016Wydad Temara1 - 1Racing Casablanca1 - 1D
-
15/05/2016Racing Casablanca1 - 0Wydad Temara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs Wydad Temara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Casablanca (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Racing Casablanca (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Casablanca thắng
Bại: là số trận Racing Casablanca thua
Thắng: là số trận Racing Casablanca thắng
Bại: là số trận Racing Casablanca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Casablanca và Wydad Temara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Zmamra | 30 | 15 | 9 | 6 | 29 | 15 | 14 | 54 | B T H B T T |
2 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B T T B T |
3 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 16 | 4 | 10 | 34 | 26 | 8 | 52 | T T H T T B |
4 | RCOZ Oued Zem | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 28 | 12 | 49 | T B H T H T |
5 | Olympique Dcheira | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 27 | 11 | 47 | T T H B T T |
6 | Chabab Ben Guerir | 31 | 9 | 14 | 8 | 26 | 19 | 7 | 41 | H T T B H T |
7 | USM Oujda | 30 | 9 | 14 | 7 | 21 | 23 | -2 | 41 | H H H H B H |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 39 | -1 | 39 | B T H T B T |
9 | Racing Casablanca | 31 | 7 | 16 | 8 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H T H B |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B H B B B |
11 | Ittifaq Marrakech | 30 | 7 | 15 | 8 | 31 | 33 | -2 | 36 | B T H B H T |
12 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B H T T B |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B T B B |
14 | Raja de Beni Mellal | 30 | 7 | 10 | 13 | 24 | 36 | -12 | 31 | B B H H B B |
15 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 6 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 28 | B T B B T H |
16 | Wydad Temara | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 23 | B H H B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: