Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem
Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem trước đây
-
01/12/2024RCOZ Oued Zem0 - 0Stade Marocain du Rabat0 - 0D
-
15/06/2024Stade Marocain du Rabat2 - 1RCOZ Oued Zem0 - 0W
-
17/12/2023RCOZ Oued Zem0 - 1Stade Marocain du Rabat0 - 0W
-
25/02/2023Stade Marocain du Rabat2 - 1RCOZ Oued Zem1 - 1W
-
17/09/2022RCOZ Oued Zem2 - 1Stade Marocain du Rabat1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs RCOZ Oued Zem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Marocain du Rabat (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Stade Marocain du Rabat (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Marocain du Rabat thắng
Bại: là số trận Stade Marocain du Rabat thua
Thắng: là số trận Stade Marocain du Rabat thắng
Bại: là số trận Stade Marocain du Rabat thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Marocain du Rabat và RCOZ Oued Zem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 33 | B H B T T B |
5 | Stade Marocain du Rabat | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 31 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 24 | -6 | 31 | B H T B T H |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
9 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
10 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H H T B H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: