Đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 22h00 ngày 22/12
Kết quả Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Olympique de Safi gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat trước đây
-
02/06/2024Olympique de Safi1 - 3UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0L
-
04/01/2024UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0Olympique de Safi1 - 0L
-
08/04/2023Olympique de Safi3 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 1W
-
27/10/2022UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 0Olympique de Safi2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Safi (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Olympique de Safi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique de Safi và UTS Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: