Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs RCOZ Oued Zem, 00h00 ngày 09/11
Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs RCOZ Oued Zem
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.75
0.86U 1.75
0.781
2.30X
2.632
3.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chabab Atlas Khenifra vs RCOZ Oued Zem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 6
-
Chabab Atlas Khenifra vs RCOZ Oued Zem: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Chabab Atlas Khenifra vs RCOZ Oued Zem: Số liệu thống kê
-
Chabab Atlas KhenifraRCOZ Oued Zem
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | H T T H H H |
2 | Kawkab de Marrakech | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T H T T T H |
3 | Yacoub El Mansour | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T H B T B |
4 | Racing Casablanca | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T H T B |
5 | Chabab Ben Guerir | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H B T T B H |
6 | USM Oujda | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 15 | -5 | 16 | H T B T H T |
7 | Olympique Dcheira | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | B T H B H T |
8 | Stade Marocain du Rabat | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H H H B T |
9 | Wydad Fes | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B B H B T T |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H H H H |
11 | KAC de Kenitra | 10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 11 | H B H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 10 | 1 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 | T H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 10 | 1 | 6 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H H B B H B |
14 | RCOZ Oued Zem | 10 | 1 | 6 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | H H H B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | T B B H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 10 | 1 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team