Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 19/10
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 2.25
0.97U 2.25
0.851
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 6
-
FAR Forces Armee Royales vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
10'0-0Anas Serrhat
-
32'Akram Nakach0-0
-
33'0-0Ayoub Mouloua
-
51'Amine Zouhzouh1-0
-
58'1-0Amine Souane
-
60'Joel Beya1-0
-
76'1-0Mouad Bahsain
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
125Pha tấn công112
-
-
85Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation