Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Chabab Atlas Khenifra, 21h00 ngày 15/12
Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Chabab Atlas Khenifra
Đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Chabab Atlas Khenifra
Phong độ JSM Jeunesse Sportive El Massi gần đây
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Chabab Atlas Khenifra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính
-
84'0-1
-
84'1-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê
-
JSM Jeunesse Sportive El MassiChabab Atlas Khenifra
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | H T T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T T T H B T |
3 | Racing Casablanca | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T H T B |
4 | Kawkab de Marrakech | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T H T T T |
5 | Chabab Ben Guerir | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H B T T B H |
6 | USM Oujda | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 15 | -5 | 16 | H T B T H T |
7 | Wydad Fes | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B B H B T T |
8 | Olympique Dcheira | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 12 | H B T H B H |
9 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
10 | KAC de Kenitra | 10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 11 | H B H T H H |
11 | Stade Marocain du Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B H H H B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H B B H |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T H H H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 7 | -3 | 8 | H H H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | T B B H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 10 | 1 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team