Kết quả Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger, 23h00 ngày 23/02
Kết quả Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.5
1.40U 2.5
0.501
1.95X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 22
-
Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
25'0-0Mohsine Moutaouali
-
30'Mahmoud Benhalib1-0
-
36'1-0Walid Bencherifa
-
49'Achraf Marzak1-0
-
58'1-0Faouzi Abdoul Mutalib
-
72'Walid Sabbar1-0
-
77'1-0Anass Lamrabat
-
78'Amine Azri (Assist:Yasser Jarici)2-0
-
90'Abdellatif El Bajjani2-0
-
90'2-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
Renaissance ZmamraIRT Itihad de Tanger
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
101Pha tấn công137
-
-
66Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 17 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 55 | H T T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | T T T T T H |
3 | Renaissance Zmamra | 22 | 12 | 4 | 6 | 28 | 16 | 12 | 40 | T T T B B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 18 | 15 | 38 | H T B T B H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 18 | 14 | 36 | T B T B T H |
6 | Maghreb Fez | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T H B H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | H B H T T H |
8 | Olympique de Safi | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 31 | T H H H B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 28 | B B B H H T |
10 | CODM Meknes | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T H T H H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 29 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | B B T H H T |
13 | Hassania Agadir | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B H B H B |
14 | Club Salmi | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 29 | -13 | 22 | B H B H B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B H H B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 22 | 0 | 4 | 18 | 10 | 51 | -41 | 4 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation