Kết quả Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2
0.98U 2
0.821
4.33X
2.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 8
-
Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
6'0-1Hamza Hannouri
-
13'Amine Azri1-1
-
19'1-1Ayoub Mouloua
-
21'1-1El Mehdi El Bassil
-
37'Zakaria Bahrou2-1
-
65'James Ajako2-1
-
71'2-1Ayoub Mouddane
-
81'Faffa E. Y.2-1
-
82'Salah Moussadak2-1
-
90'Soulaimane El Bouchqali3-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Renaissance ZmamraUnion Touarga Sport Rabat
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
100Pha tấn công159
-
-
53Tấn công nguy hiểm98
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation