Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs DHJ Difaa Hassani Jadidi, 00h00 ngày 25/11
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.79O 2.25
0.91U 2.25
0.911
5.75X
3.702
1.48Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs DHJ Difaa Hassani Jadidi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
SCCM Chabab Mohamedia vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: Diễn biến chính
-
8'0-1Hassan Faris
-
32'0-2Youssef Arbidi (Assist:Omar Jerrari)
-
47'0-2Marouane Lemzaouri
-
56'0-3Omar Arjoune (Assist:Mustapha Sahd)
-
69'Mouad Gari0-3
-
76'0-4Emmanuel
-
81'Zakaria Fatihi1-4
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs DHJ Difaa Hassani Jadidi: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaDHJ Difaa Hassani Jadidi
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
121Pha tấn công125
-
-
71Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation