Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra, 02h00 ngày 15/12
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2
0.95U 2
0.851
2.15X
2.702
3.60Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 14
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: Diễn biến chính
-
45'Mohammed Essahel0-0
-
65'0-0Ishak Zidani
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatRenaissance Zmamra
-
9Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
108Pha tấn công105
-
-
83Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation