Kết quả Wydad Casablanca vs Olympique de Safi, 02h00 ngày 30/11
Kết quả Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
Đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:00
-
Wydad Casablanca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.25
0.95U 2.25
0.871
1.50X
3.602
5.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 12
-
Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
-
4'Oussama Zemraoui (Assist:Ayoub Boucheta)1-0
-
27'Cassius Mailula Goal Disallowed1-0
-
37'1-0Abdoulaye Diarra
-
47'1-0Abdelghafour Lamirat
-
70'1-0Abderrahmane Qassaq
-
78'Ayoub Boucheta1-0
-
84'1-0Saad Morsli
-
90'Nassim Chadli1-0
-
90'Abdelmounaim Boutouil1-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaOlympique de Safi
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
67Pha tấn công68
-
-
40Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation