Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Union Touarga Sport Rabat, 05h00 ngày 18/03
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 1.75
0.89U 1.75
0.931
1.85X
2.882
4.33Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2023-2024 » vòng 24
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
41'El Maswab A.0-0
-
52'0-0Ayoub Nanah Goal Disallowed
-
55'0-0Amine El Msane
-
72'Youssef El Fahli1-0
-
87'Oussama Lamlioui2-0
-
88'Oussama Lamlioui2-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
71Pha tấn công63
-
-
46Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Marốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | T T B T H T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B T H B B T |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | H B T T T H |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B T H T B T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | H B B T H B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | H H B B H B |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | H B T H T H |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | B B H H T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T H B T H |
13 | Club Salmi | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | B H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | H H H B H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | T B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation