Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Hassania Agadir, 22h00 ngày 28/12
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Hassania Agadir
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Hassania Agadir 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2
1.00U 2
0.801
2.45X
2.882
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
0.95O 0.75
0.87U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs Hassania Agadir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
IRT Itihad de Tanger vs Hassania Agadir: Diễn biến chính
-
5'0-0Ilyas El Qaada
-
14'Jawad Ghabra (Assist:Ali El Harrak)1-0
-
52'Oussama Al Aiz1-0
-
64'Youssef Chaina1-0
-
71'Moujahid M.1-0
-
76'Akram El Wahabi1-0
-
83'Faouzi Abdoul Mutalib1-0
-
90'Youssef Laghzal1-0
-
90'Nouaman Aarab1-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs Hassania Agadir: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
92Pha tấn công98
-
-
67Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 19 | 14 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 46 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 19 | 9 | 7 | 3 | 29 | 14 | 15 | 34 | T T T H T B |
4 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T T T B T |
6 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
7 | Olympique de Safi | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 29 | T T T T H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B B H B H |
9 | IRT Itihad de Tanger | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | B H T T H B |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T B B B B |
11 | CODM Meknes | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B B H T H |
12 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
13 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation