Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan, 22h00 ngày 23/11
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2
1.00U 2
0.801
1.85X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan: Diễn biến chính
-
12'0-1Hamza Darai
-
19'0-2Mohamed Kamal
-
20'0-2Mohamed Kamal
-
45'0-2Yahia El Filali
-
55'Jawad Ghabra1-2
-
56'Mohamed Saoud1-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs Maghrib Association Tetouan: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerMaghrib Association Tetouan
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
130Pha tấn công102
-
-
122Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation