Kết quả Olympique de Safi vs IRT Itihad de Tanger, 02h00 ngày 21/10
Kết quả Olympique de Safi vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Olympique de Safi vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Olympique de Safi gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2
1.05U 2
0.751
1.91X
2.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Safi vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 6
-
Olympique de Safi vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
8'0-0Ayoub El Jorfi
-
8'Abdelghafour Lamirat0-0
-
41'0-1Faouzi Abdoul Mutalib
-
42'Cheickne Samake0-1
-
52'0-2Jawad Ghabra
-
58'Cheickne Samake1-2
-
59'1-2Mohamed Saoud
-
68'Abderrahmane Qassaq1-2
-
70'1-3Hamza Elowasti
-
90'Abdoulaye Diarra2-3
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique de Safi vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
Olympique de SafiIRT Itihad de Tanger
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
83Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation