Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Maghreb Fez, 00h00 ngày 23/12
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Maghreb Fez
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs Maghreb Fez
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:00
-
Maghreb Fez 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
1.12U 2.25
0.711
1.08X
6.002
32.00Hiệp 1+0
0.17-0
3.03O 0.5
6.66U 0.5
0.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs Maghreb Fez
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Maghreb Fez: Diễn biến chính
-
9'0-0Hamza El Janati
-
24'Issoufou Dayo0-0
-
40'0-0Semelo Guei
-
45'Issoufou Dayo1-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Maghreb Fez: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
37Pha tấn công21
-
-
28Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 30 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 20 | H H H H T T |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T H B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation