Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra, 00h00 ngày 19/01
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.97O 2.5
0.85U 2.5
0.951
9.50X
4.802
1.25Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 19
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra: Diễn biến chính
-
6'0-0Goal Disallowed
-
23'0-1
Ishak Zidani (Assist:Zakaria Bahrou)
-
45'Zakaria Drouich0-1
-
72'0-1Abdellatif El Bajjani
-
84'0-1James Ajako
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaRenaissance Zmamra
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
90Pha tấn công89
-
-
26Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation