Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane, 00h00 ngày 10/02
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 20
-
Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane: Diễn biến chính
-
11'0-1
Oussama Lamlioui (Assist:Yassine Labhiri)
-
16'Lamine Diakite0-1
-
19'0-1Oussama Lamlioui
-
31'0-1Youssef Zghoudi
-
81'Ayoub Mouloua0-1
-
81'Ayoub Mouloua Goal Disallowed0-1
-
90'Yahya Ben Khaleq0-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Sportive de Berkane: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
119Pha tấn công66
-
-
94Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 20 | 15 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 49 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T T H T B T |
3 | Renaissance Zmamra | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 37 | H T T T T B |
4 | Wydad Casablanca | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 36 | H B T T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 17 | 13 | 32 | T T T B T B |
6 | Maghreb Fez | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 16 | 6 | 32 | B T T T H B |
7 | Olympique de Safi | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 30 | T T T H H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | B B H B H T |
9 | CODM Meknes | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 25 | B B H T H T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T B B B B H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | H T T H B B |
12 | Club Salmi | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B H B H |
13 | Hassania Agadir | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20 | B B B B T H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 20 | 0 | 4 | 16 | 9 | 45 | -36 | 4 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation