Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs Renaissance Zmamra: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatRenaissance Zmamra
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 17 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 55 | H T T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | T T T T T H |
3 | Renaissance Zmamra | 22 | 12 | 4 | 6 | 28 | 16 | 12 | 40 | T T T B B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 18 | 15 | 38 | H T B T B H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 18 | 14 | 36 | T B T B T H |
6 | Maghreb Fez | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T H B H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | H B H T T H |
8 | Olympique de Safi | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 31 | T H H H B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 28 | B B B H H T |
10 | CODM Meknes | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T H T H H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 29 | -3 | 26 | T H B B T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | B B T H H T |
13 | Hassania Agadir | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B H B H B |
14 | Club Salmi | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 29 | -13 | 22 | B H B H B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B H H B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 22 | 0 | 4 | 18 | 10 | 51 | -41 | 4 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation