Kết quả Wydad Casablanca vs Renaissance Sportive de Berkane, 02h00 ngày 27/10
Kết quả Wydad Casablanca vs Renaissance Sportive de Berkane
Đối đầu Wydad Casablanca vs Renaissance Sportive de Berkane
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:00
-
Wydad Casablanca 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.20X
2.802
3.25Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs Renaissance Sportive de Berkane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 8
-
Wydad Casablanca vs Renaissance Sportive de Berkane: Diễn biến chính
-
29'MBaye Niang0-0
-
45'0-0Youssef Mehri
-
50'0-0Mateus Criciuma
-
75'0-1Ayoub Khairi
-
76'0-1Hamza El Moussaoui
-
85'Saifeddine Bouhra0-1
-
90'0-1Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs Renaissance Sportive de Berkane: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaRenaissance Sportive de Berkane
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
133Pha tấn công81
-
-
109Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
4 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
5 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
6 | FAR Forces Armee Royales | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | H T B H T H |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation