Đối đầu Necaxa vs Atlas, 06h00 ngày 11/11
VĐQG Mexico 2024-2025: Necaxa vs Atlas
-
Giải đấu: VĐQG MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Necaxa vs Atlas trước đây
-
15/01/2024Necaxa2 - 1Atlas0 - 1W
-
11/11/2023Atlas0 - 0Necaxa0 - 0D
-
22/04/2023Necaxa1 - 3Atlas0 - 3L
-
02/10/2022Atlas1 - 0Necaxa0 - 0L
-
08/04/2022Atlas2 - 1Necaxa1 - 0L
-
18/09/2021Necaxa0 - 3Atlas0 - 2L
-
01/05/2021Necaxa1 - 5Atlas1 - 2L
-
04/10/2020Atlas0 - 1Necaxa0 - 0W
-
26/10/2019Atlas0 - 2Necaxa0 - 0W
-
31/12/2019Atlas4 - 1Necaxa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Necaxa vs Atlas
- Thống kê lịch sử đối đầu Necaxa vs Atlas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Necaxa vs Atlas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Necaxa vs Atlas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Necaxa (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Necaxa (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Necaxa thắng
Bại: là số trận Necaxa thua
Thắng: là số trận Necaxa thắng
Bại: là số trận Necaxa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Necaxa và Atlas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 16 | 13 | 2 | 1 | 38 | 11 | 27 | 41 | T T T T T H |
2 | Tigres UANL | 16 | 10 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 33 | T B B T T T |
3 | Toluca | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 32 | H T T T H B |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
6 | Monterrey | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 28 | H B T H B T |
7 | Club America | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 17 | 10 | 27 | H T H T T T |
8 | Club Tijuana | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 24 | -2 | 26 | T T H H B H |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 21 | T H H H B H |
11 | Club Leon | 16 | 3 | 9 | 4 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T H T H H |
12 | Necaxa | 16 | 3 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B B B B H |
13 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
14 | Puebla | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 29 | -13 | 14 | B B B B T B |
15 | FC Juarez | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 36 | -15 | 14 | T B B B T H |
16 | Pachuca | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 28 | -8 | 13 | B B H B T B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật: