Đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ, 08h00 ngày 24/3
Kết quả Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
Đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ trước đây
-
06/08/2023Monterrey (W)2 - 0Atlas (W)0 - 0L
-
06/05/2023Atlas (W)3 - 2Monterrey (W)1 - 0W
-
13/09/2022Monterrey (W)4 - 1Atlas (W)3 - 1L
-
01/03/2022Monterrey (W)5 - 1Atlas (W)2 - 1L
-
14/12/2021Monterrey (W)2 - 1Atlas (W)0 - 1L
-
11/12/2021Atlas (W)1 - 0Monterrey (W)0 - 0W
-
29/08/2021Atlas (W)1 - 2Monterrey (W)1 - 0L
-
04/05/2021Monterrey (W)3 - 1Atlas (W)2 - 0L
-
19/11/2020Atlas (W)3 - 1Monterrey (W)1 - 1W
-
19/11/2019Monterrey (W)1 - 0Atlas (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Monterrey Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlas Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Atlas Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlas Nữ và Monterrey Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 37 | 5 | 32 | 28 | T T T T T H |
2 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 10 | 18 | 24 | T T H T T T |
3 | Monterrey (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 31 | 9 | 22 | 23 | T B T T T H |
4 | Pachuca (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 7 | 21 | 23 | T T B T T T |
5 | Club America (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 32 | 11 | 21 | 22 | T T T B T B |
6 | Unam Pumas (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 17 | B B T H T T |
7 | Leon (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 17 | H T H T B B |
8 | Toluca (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 26 | 17 | 9 | 16 | T H B T T B |
9 | Juarez FC (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 15 | T H T B T B |
10 | Tijuana (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 14 | B H T B H T |
11 | Queretaro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 20 | -7 | 14 | B B T T B T |
12 | Atlas (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T B H H |
13 | Puebla (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H T B B H B |
14 | Mazatlan FC (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 35 | -24 | 9 | T B B B B T |
15 | Club Necaxa (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 29 | -20 | 8 | H B B B B T |
16 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 5 | B B T B B H |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 46 | -38 | 5 | H B B B T B |
18 | Cruz Azul (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 33 | -22 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: