Đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey, 06h00 ngày 06/10
Kết quả Atletico San Luis vs Monterrey
Đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
VĐQG Mexico 2024-2025: Atletico San Luis vs Monterrey
-
Giải đấu: VĐQG MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey trước đây
-
28/01/2024Monterrey3 - 1Atletico San Luis2 - 1L
-
03/12/2023Monterrey1 - 1Atletico San Luis1 - 0D
-
30/11/2023Atletico San Luis1 - 0Monterrey1 - 0W
-
02/07/2023Atletico San Luis1 - 1Monterrey0 - 1D
-
22/01/2023Monterrey3 - 1Atletico San Luis2 - 0L
-
18/07/2022Atletico San Luis0 - 1Monterrey0 - 0L
-
08/05/2022Monterrey2 - 2Atletico San Luis1 - 0D
-
27/02/2022Monterrey0 - 2Atletico San Luis0 - 1W
-
01/11/2021Atletico San Luis1 - 1Monterrey0 - 1D
-
04/04/2021Monterrey2 - 0Atletico San Luis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico San Luis vs Monterrey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico San Luis (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Atletico San Luis (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico San Luis thắng
Bại: là số trận Atletico San Luis thua
Thắng: là số trận Atletico San Luis thắng
Bại: là số trận Atletico San Luis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico San Luis và Monterrey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 25 | T T T B T T |
2 | Toluca | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 21 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 | H T T B T H |
4 | Monterrey | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B T T H H |
5 | Pumas U.N.A.M. | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 19 | B B B T T T |
6 | Atletico San Luis | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T B T B T |
7 | Club Tijuana | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 17 | T H T B B T |
8 | Chivas Guadalajara | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 7 | 15 | H T B T B H |
9 | Atlas | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B T B B B |
10 | Necaxa | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | T B T H H H |
11 | Club America | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B T T H B |
12 | Puebla | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | T H T B B B |
13 | Pachuca | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | B H B H T B |
14 | Club Leon | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Santos Laguna | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 8 | B H T B T B |
16 | Queretaro FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B T T H |
17 | Mazatlan FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | T H B H H B |
18 | FC Juarez | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T B B T |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật: