Đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC, 05h00 ngày 09/9
Kết quả Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC
Đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC
Phong độ Alebrijes de Oaxaca gần đây
Phong độ Venados FC gần đây
Hạng 2 Mexico 2024-2025: Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC
-
Giải đấu: Hạng 2 MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/9/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC trước đây
-
13/03/2024Venados FC2 - 1Alebrijes de Oaxaca1 - 1L
-
06/09/2023Alebrijes de Oaxaca2 - 1Venados FC2 - 1W
-
19/01/2023Venados FC2 - 1Alebrijes de Oaxaca1 - 0L
-
08/07/2022Alebrijes de Oaxaca0 - 0Venados FC0 - 0D
-
10/02/2022Alebrijes de Oaxaca1 - 0Venados FC0 - 0W
-
06/10/2021Venados FC1 - 1Alebrijes de Oaxaca1 - 0D
-
06/02/2021Venados FC2 - 2Alebrijes de Oaxaca1 - 0D
-
12/10/2020Alebrijes de Oaxaca1 - 0Venados FC1 - 0W
-
21/09/2019Venados FC0 - 0Alebrijes de Oaxaca0 - 0D
-
17/03/2019Alebrijes de Oaxaca0 - 0Venados FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Mexico | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Venados FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alebrijes de Oaxaca (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Alebrijes de Oaxaca (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alebrijes de Oaxaca thắng
Bại: là số trận Alebrijes de Oaxaca thua
Thắng: là số trận Alebrijes de Oaxaca thắng
Bại: là số trận Alebrijes de Oaxaca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alebrijes de Oaxaca và Venados FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Chivas Tapatio | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 14 | T T T H T B |
2 | Leones Negros | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | Mineros de Zacatecas | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T B H T B T |
4 | CF Atlante | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H T T H T |
5 | Tampico Madero | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H B H T T B |
6 | Celaya FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 8 | H T H T B |
7 | Atletico La Paz | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 14 | -6 | 8 | T H B H B T |
8 | Venados FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | H H H B H T |
9 | Cancun FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | Monarcas Morelia | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 11 | -4 | 6 | H B B T H H |
11 | Tepatitlan de Morelos | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B H B H B T |
12 | Correcaminos UAT | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 5 | B T H H B |
13 | Tlaxcala FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B |
14 | CSyD Dorados de Sinaloa | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 2 | B B B H H |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 18 | -17 | 1 | B B B H B |
Cập nhật: