Kết quả Mazatlan FC Nữ vs Puebla Nữ, 08h06 ngày 21/10
Kết quả Mazatlan FC Nữ vs Puebla Nữ
Nhận định Nữ Mazatlan vs Nữ Puebla, vòng 16 giải vô địch nữ Mexico 08h06 ngày 21/10/2023
Phong độ Mazatlan FC Nữ gần đây
Phong độ Puebla Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202308:06
-
Mazatlan FC Nữ 23Puebla Nữ 34
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mazatlan FC Nữ vs Puebla Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mexico nữ 2023-2024 » vòng 16
-
Mazatlan FC Nữ vs Puebla Nữ: Diễn biến chính
-
4'Garcia K.0-0
-
5'0-1Morales K.
-
10'0-2Solorzano Garcia A. K.
-
42'0-3Ramos M.(OW)
-
46'0-3Lopez V.
-
54'0-4Gomez S.
-
54'Mora Y.0-4
-
59'0-4Gomez S.
-
78'Juarez V.1-4
-
84'Lopez S.2-4
-
90'Torres C.3-4
-
90'3-4Tenorio J.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Mazatlan FC Nữ vs Puebla Nữ: Số liệu thống kê
-
Mazatlan FC NữPuebla Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
84Pha tấn công95
-
-
56Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 51 | 9 | 42 | 44 | T B T T T H |
2 | Pachuca (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 50 | 15 | 35 | 42 | T T T T T H |
3 | Monterrey (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 12 | 34 | 38 | T T T T B B |
4 | Club America (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 35 | T T T T B H |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 16 | 19 | 32 | B H H B T T |
6 | Unam Pumas (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 44 | 34 | 10 | 28 | H T H B T T |
7 | Leon (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 28 | H T T B T H |
8 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 27 | H T H B T H |
9 | Toluca (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 27 | H B B T T T |
10 | Queretaro (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 22 | H H T T B B |
11 | Tijuana (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 32 | 31 | 1 | 21 | B T T B B H |
12 | Atlas (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | B H B B T H |
13 | Puebla (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 29 | -8 | 18 | H B T H H B |
14 | Mazatlan FC (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 20 | 55 | -35 | 13 | H B B T B B |
15 | Club Necaxa (W) | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 44 | -28 | 12 | B H B B B T |
16 | Cruz Azul (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 18 | 48 | -30 | 8 | T B B B B H |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 65 | -50 | 8 | B B B B B T |
18 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 46 | -30 | 6 | B B B B H B |