Kết quả Tigres Nữ vs Monterrey Nữ, 09h00 ngày 21/11
Kết quả Tigres Nữ vs Monterrey Nữ
Nhận định Nữ Tigres UANL vs Nữ CF Monterrey, VĐQG Mexico nữ 9h00 ngày 21/11/2023
Phong độ Tigres Nữ gần đây
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/11/202309:00
-
Tigres Nữ 11Monterrey Nữ 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tigres Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico nữ 2023-2024 » vòng
-
Tigres Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
-
50'Rodriguez A.0-0
-
61'0-0Bernal K.
-
81'Mayor S.1-0
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Tigres Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
-
Tigres NữMonterrey Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
47Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 51 | 9 | 42 | 44 | T B T T T H |
2 | Pachuca (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 50 | 15 | 35 | 42 | T T T T T H |
3 | Monterrey (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 12 | 34 | 38 | T T T T B B |
4 | Club America (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 35 | T T T T B H |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 16 | 19 | 32 | B H H B T T |
6 | Unam Pumas (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 44 | 34 | 10 | 28 | H T H B T T |
7 | Leon (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 24 | 7 | 28 | H T T B T H |
8 | Juarez FC (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 27 | H T H B T H |
9 | Toluca (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 27 | H B B T T T |
10 | Queretaro (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 22 | H H T T B B |
11 | Tijuana (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 32 | 31 | 1 | 21 | B T T B B H |
12 | Atlas (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | B H B B T H |
13 | Puebla (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 29 | -8 | 18 | H B T H H B |
14 | Mazatlan FC (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 20 | 55 | -35 | 13 | H B B T B B |
15 | Club Necaxa (W) | 17 | 3 | 3 | 11 | 16 | 44 | -28 | 12 | B H B B B T |
16 | Cruz Azul (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 18 | 48 | -30 | 8 | T B B B B H |
17 | Santos Laguna (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 65 | -50 | 8 | B B B B B T |
18 | Saint Louis Athletica (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 46 | -30 | 6 | B B B B H B |