Kết quả Mazatlan FC Nữ vs Monterrey Nữ, 10h05 ngày 06/01
Kết quả Mazatlan FC Nữ vs Monterrey Nữ
Đối đầu Mazatlan FC Nữ vs Monterrey Nữ
Phong độ Mazatlan FC Nữ gần đây
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202510:05
-
Mazatlan FC Nữ 20Monterrey Nữ 17Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.93-2.75
0.87O 3.75
0.80U 3.75
1.001
21.00X
10.002
1.06Hiệp 1+1.25
0.83-1.25
1.01O 0.5
0.17U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mazatlan FC Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Mazatlan FC Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Rebeca Bernal
-
36'0-2Martinez A.
-
51'0-2Monroy D.
-
53'Cortes M.0-2
-
58'0-3Jermaine Seoposenwe
-
63'0-4Monroy D.
-
67'0-5Katty Martinez
-
81'Becerra A.0-5
-
83'0-6Katty Martinez
-
87'0-7Christina Burkenroad
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Mazatlan FC Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
-
Mazatlan FC NữMonterrey Nữ
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
67Pha tấn công118
-
-
23Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 7 | 22 | 22 | H T T T T T |
2 | Club America (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 32 | 5 | 27 | 21 | T T T B T T |
3 | Unam Pumas (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 19 | T H T T T T |
4 | Juarez FC (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 17 | H H T T T B |
5 | Monterrey (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 16 | B T T H T B |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 | H H B T T H |
7 | Tigres (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 14 | B H T H T T |
8 | Tijuana (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | T B B H T H |
9 | Saint Louis Athletica (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B T B B |
10 | Queretaro (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 18 | -10 | 11 | T T T H B H |
11 | Atlas (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | B T B T H T |
12 | Cruz Azul (W) | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | H H T H B B |
13 | Toluca (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 7 | B B B B B T |
14 | Leon (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 | B T H B B B |
15 | Club Necaxa (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 20 | -15 | 4 | B B T B H B |
16 | Santos Laguna (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 21 | -12 | 3 | B B B B B B |
17 | Puebla (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 18 | -15 | 2 | B B B H B H |
18 | Mazatlan FC (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 35 | -34 | 0 | B B B B B B |