Kết quả San Luis U20 vs FC Juarez U20, 22h00 ngày 13/04
Kết quả San Luis U20 vs FC Juarez U20
Đối đầu San Luis U20 vs FC Juarez U20
Phong độ San Luis U20 gần đây
Phong độ FC Juarez U20 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/04/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Luis U20 vs FC Juarez U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico U20 2022-2023 » vòng 15
-
San Luis U20 vs FC Juarez U20: Diễn biến chính
-
1'1-0
-
1'1-1
-
15'2-1
-
15'2-2
- BXH VĐQG Mexico U20
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
San Luis U20 vs FC Juarez U20: Số liệu thống kê
-
San Luis U20FC Juarez U20
BXH VĐQG Mexico U20 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca U20 | 17 | 12 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 39 | T T T B T B |
2 | Atlas U20 | 17 | 11 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 36 | T T T B T T |
3 | Tigres UANL U20 | 17 | 9 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 33 | B H T B T H |
4 | Club America U20 | 17 | 8 | 7 | 2 | 34 | 19 | 15 | 31 | B T T T H H |
5 | Leon U20 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | T B H T T T |
6 | Pumas U20 | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 17 | 9 | 29 | T B T T T B |
7 | Puebla U20 | 17 | 7 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 27 | B H T H H H |
8 | Santos Laguna U20 | 17 | 7 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 26 | T H B T B B |
9 | FC Juarez U20 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B T B T T |
10 | Chivas Guadalajara U20 | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 21 | 2 | 20 | H H T H T H |
11 | Mazatlan U20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 34 | -5 | 20 | T T T B B T |
12 | Necaxa U20 | 17 | 5 | 4 | 8 | 28 | 29 | -1 | 19 | B B T B T B |
13 | CDSyC Cruz Azul U20 | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 21 | -4 | 18 | T B B H B H |
14 | Monterrey U20 | 17 | 5 | 3 | 9 | 25 | 30 | -5 | 18 | T T B H B T |
15 | San Luis U20 | 17 | 5 | 2 | 10 | 25 | 45 | -20 | 17 | T B B B B H |
16 | Deportivo Toluca Mexiquense U20 | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B B B T H |
17 | Club Tijuana U20 | 17 | 1 | 8 | 8 | 21 | 35 | -14 | 11 | B H B B B B |
18 | Queretaro U20 | 17 | 1 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B B H B H |