Kết quả Monterrey vs Club America, 10h10 ngày 29/10
Kết quả Monterrey vs Club America
Nhận định Monterrey vs Club America, vòng 14 Primera Division de Mexico 10h10 ngày 29/10
Đối đầu Monterrey vs Club America
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Club America gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202310:10
-
Monterrey 1 10Club America 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.91U 3
0.791
2.25X
3.682
2.52Hiệp 1+0
0.80-0
0.95O 1.25
0.95U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Club America
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 14
-
Monterrey vs Club America: Diễn biến chính
-
2'0-1Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Henry Josue Martin Mex)
-
4'John Stefan Medina Ramirez0-1
-
11'0-1Jonathan Dos Santos
-
18'Maximiliano Eduardo Meza0-1
-
21'0-2Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Alvaro Fidalgo)
-
30'0-2Alejandro Zendejas
-
31'0-2Igor Lichnovsky Osorio
-
32'0-3Alejandro Zendejas (Assist:Henry Josue Martin Mex)
-
46'0-3Richard Rafael Sanchez Guerrero
Jonathan Dos Santos -
46'German Berterame
Jesus Corona0-3 -
46'0-3Leonardo Suarez
Alejandro Zendejas -
46'Omar Govea
Arturo Gonzalez0-3 -
46'0-3Israel Reyes Romero
Igor Lichnovsky Osorio -
49'0-3Sebastian Enzo Caceres Ramos Card changed
-
61'Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos Card changed0-3
-
64'Angel Leonel Jordan Acosta
Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza0-3 -
64'0-3Salvador Reyes
Paul Brian Rodriguez Bravo -
65'Cesar Garza
Rogelio Gabriel Funes Mori0-3 -
71'0-3Bruce El-mesmari Sangochian
Henry Josue Martin Mex -
79'Cesar Rodrigo Bustos Hernandez
John Stefan Medina Ramirez0-3
-
Monterrey vs Club America: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-5-11Esteban Andrada20Sebastian Ignacio Vegas Orellana17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman11Maximiliano Eduardo Meza25Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza27Luis Romo21Arturo Gonzalez12Jesus Corona7Rogelio Gabriel Funes Mori21Henry Josue Martin Mex11Jonathan Javier Rodriguez Portillo6Jonathan Dos Santos8Alvaro Fidalgo7Paul Brian Rodriguez Bravo17Alejandro Zendejas31Igor Lichnovsky Osorio4Sebastian Enzo Caceres Ramos2Luis Fernando Fuentes Vargas19Miguel Arturo Layun Prado1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
-
9German Berterame34Cesar Rodrigo Bustos Hernandez22Luis Alberto Cardenas Lopez196Diego Garcia243Cesar Garza5Omar Govea195Angel Leonel Jordan Acosta210Victor Lopez188Kevin Ariel Ortega Mercado31Daniel ParraKevin Nahin Alvarez Campos 5Bruce El-mesmari Sangochian 196Oscar Francisco Jimenez Fabela 27Ramon Juarez Del Castillo 29Santiago Naveda Lara 16Israel Reyes Romero 3Salvador Reyes 26Patricio Salas 214Richard Rafael Sanchez Guerrero 20Leonardo Suarez 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizAndre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Club America: Số liệu thống kê
-
MonterreyClub America
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
403Số đường chuyền632
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn0
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách9
-
-
94Pha tấn công109
-
-
29Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs