Kết quả Monterrey vs Tigres UANL, 10h10 ngày 13/05
Kết quả Monterrey vs Tigres UANL
Nhận định Monterrey vs Tigres UANL, 10h10 ngày 13/05
Đối đầu Monterrey vs Tigres UANL
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202410:10
-
Monterrey 21Tigres UANL 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.10X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Tigres UANL
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng
-
Monterrey vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
19'0-0Diego Lainez Leyva
-
22'JORGE RODRiGUEZ Card changed0-0
-
25'Hector Alfredo Moreno Herrera0-0
-
26'0-1Andre Pierre Gignac (Assist:Diego Antonio Reyes Rosales)
-
46'Jordi Cortizo de la Piedra
Brandon Vazquez0-1 -
46'Edson Gutierrez
Hector Alfredo Moreno Herrera0-1 -
60'Jordi Cortizo de la Piedra1-1
-
75'1-1Juan Vigon
Rafael Carioca -
75'1-1Nicolas Ibanez
Diego Lainez Leyva -
79'Maximiliano Eduardo Meza1-1
-
84'1-1Carlos Luis Quintero Arroyo
Jonathan Ozziel Herrera Morales -
84'1-1Marcelo Flores
Guido Pizarro -
85'1-1Jesus Ricardo Angulo Uriarte
-
88'Rodrigo Aguirre
German Berterame1-1 -
88'Arturo Gonzalez
JORGE RODRiGUEZ1-1 -
89'1-1Jesus Garza
Diego Antonio Reyes Rosales -
90'1-1Carlos Luis Quintero Arroyo
-
90'Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Maximiliano Eduardo Meza1-1
-
Monterrey vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-4-21Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera4Victor Guzman33John Stefan Medina Ramirez11Maximiliano Eduardo Meza30JORGE RODRiGUEZ27Luis Romo10Sergio Canales Madrazo9German Berterame23Brandon Vazquez10Andre Pierre Gignac29Jonathan Ozziel Herrera Morales11Juan Brunetta16Diego Lainez Leyva8Fernando Gorriaran Fontes5Rafael Carioca20Javier Ignacio Aquino Carmona19Guido Pizarro13Diego Antonio Reyes Rosales27Jesus Ricardo Angulo Uriarte25Carlos Felipe Rodriguez Rangel
- Đội hình dự bị
-
29Rodrigo Aguirre22Luis Alberto Cardenas Lopez12Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos243Cesar Garza21Arturo Gonzalez5Omar Govea6Edson Gutierrez32Tony LeoneSebastian Emiliano Fierro Gonzalez 26Marcelo Flores 24Jesus Garza 14Nicolas Ibanez 9Miguel Ortega 30Carlos Luis Quintero Arroyo 23Samir Caetano de Souza Santos 3Juan Jose Purata 4Eduardo Santiago Tercero Mendez 15Juan Vigon 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
MonterreyTigres UANL
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
425Số đường chuyền420
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công26
-
-
7Đánh chặn9
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách10
-
-
94Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs