Kết quả Atlas vs Mazatlan FC, 08h00 ngày 19/10
Kết quả Atlas vs Mazatlan FC
Nhận định, soi kèo Atlas vs Mazatlan, 8h ngày 19/10
Đối đầu Atlas vs Mazatlan FC
Phong độ Atlas gần đây
Phong độ Mazatlan FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202408:00
-
Atlas 20Mazatlan FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.15X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas vs Mazatlan FC
-
Sân vận động: Estadio Jalisco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12
-
Atlas vs Mazatlan FC: Diễn biến chính
-
19'Matheus Doria Macedo0-0
-
21'0-0Roberto Meraz
-
45'0-0Hugo Alfonso Gonzalez Duran
-
60'0-0Salvador Rodriguez Morales
Jesus Alonso Escoboza Lugo -
60'0-0Yoel Barcenas
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas -
64'Uros Djurdjevic
Eduardo Daniel Aguirre Lara0-0 -
70'Carlos Cruz
Raymundo Fulgencio0-0 -
70'0-0Yoel Barcenas
-
78'Mateo Ezequiel Garcia
Aldo Paul Rocha Gonzalez0-0 -
78'Gaddi Aguirre
Edgar Zaldivar0-0 -
80'0-0Brian Rubio
Raul Erasmo Camacho Lastra -
80'0-0David Josue Colman Escobar
Ramiro Arciga -
85'0-0Nicolas Benedetti
Jordan Steeven Sierra Flores -
88'Luis Reyes0-0
-
Atlas vs Mazatlan FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atlas4-2-3-112Camilo Andres Vargas Gil14Luis Reyes5Matheus Doria Macedo2Hugo Martin Nervo6Edgar Zaldivar26Aldo Paul Rocha Gonzalez18Miguel Angel Marquez Machado17Jose Lozano7Raymundo Fulgencio15John Eduard Murillo Romana19Eduardo Daniel Aguirre Lara29Raul Erasmo Camacho Lastra20Ramiro Arciga6Roberto Meraz22Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas23Jordan Steeven Sierra Flores15Bryan Colula16Jose Esquivel3Luis Sanchez Saucedo4Jair Diaz17Jesus Alonso Escoboza Lugo13Hugo Alfonso Gonzalez Duran
- Đội hình dự bị
-
13Gaddi Aguirre216Paulo Barboza198Carlos Cruz32Uros Djurdjevic3Idekel Dominguez25Leonardo Flores8Mateo Ezequiel Garcia1Jose Hernandez211Israel Alejandro Larios4Adrian Mora BarrazaFacundo Ezequiel Almada 5Yoel Barcenas 11Nicolas Benedetti 10David Josue Colman Escobar 8Ramiro Franco Zambrano 204Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández 1Salvador Rodriguez Morales 12Brian Rubio 9Alan Torres 18William Vargas Leon 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin MoraIsmael Recalvo
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas vs Mazatlan FC: Số liệu thống kê
-
AtlasMazatlan FC
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
364Số đường chuyền379
-
-
74%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị5
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công3
-
-
2Đánh chặn4
-
-
24Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách8
-
-
24Long pass30
-
-
86Pha tấn công93
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs