Kết quả Club America vs Monterrey, 09h05 ngày 28/10
Kết quả Club America vs Monterrey
Nhận định, Soi kèo Club America vs Monterrey, 9h05 ngày 28/10
Đối đầu Club America vs Monterrey
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202409:05
-
Club America 12Monterrey 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.91X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Monterrey
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 14
-
Club America vs Monterrey: Diễn biến chính
-
46'0-0Hector Alfredo Moreno Herrera
Erick Germain Aguirre Tafolla -
46'0-0Fidel Ambriz
JORGE RODRiGUEZ -
46'0-0Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Gerardo Daniel Arteaga Zamora -
49'Paul Brian Rodriguez Bravo1-0
-
60'1-0Brandon Vazquez
Oliver Torres -
62'1-0John Stefan Medina Ramirez
-
68'Alvaro Fidalgo
Diego Alfonso Valdes Contreras1-0 -
68'Cristian Alexis Borja Gonzalez
Erick Daniel Sanchez Ocegueda1-0 -
73'1-0Jordi Cortizo de la Piedra
Iker Jareth Fimbres Ochoa -
76'Nestor Alejandro Araujo Razo
Cristian Calderon1-0 -
78'1-0Fidel Ambriz
-
81'Alejandro Zendejas1-0
-
85'1-0Hector Alfredo Moreno Herrera
-
87'1-1Jordi Cortizo de la Piedra
-
89'Alvaro Fidalgo (Assist:Henry Josue Martin Mex)2-1
-
90'Jonathan Dos Santos
Paul Brian Rodriguez Bravo2-1
-
Club America vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-2-3-11Luis Malagon18Cristian Calderon32Miguel Vazquez3Israel Reyes Romero5Kevin Nahin Alvarez Campos7Paul Brian Rodriguez Bravo13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo28Erick Daniel Sanchez Ocegueda10Diego Alfonso Valdes Contreras17Alejandro Zendejas21Henry Josue Martin Mex8Oliver Torres7German Berterame10Sergio Canales Madrazo204Iker Jareth Fimbres Ochoa30JORGE RODRiGUEZ29Lucas Ocampos14Erick Germain Aguirre Tafolla33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman3Gerardo Daniel Arteaga Zamora1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
14Nestor Alejandro Araujo Razo26Cristian Alexis Borja Gonzalez30Rodolfo Cota Robles24Javairo Dilrosun6Jonathan Dos Santos197Dagoberto Espinoza8Alvaro Fidalgo19Illian Hernandez210Miguel Ramirez15Jose RodriguezFidel Ambriz 5Luis Alberto Cardenas Lopez 22Jesus Corona 17Jordi Cortizo de la Piedra 19Cesar Garza 190Edson Gutierrez 6Hector Alfredo Moreno Herrera 15Johan Rojas Echavarria 16Brandon Vazquez 9Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
Club AmericaMonterrey
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
445Số đường chuyền346
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn2
-
-
32Ném biên18
-
-
12Thử thách14
-
-
38Long pass21
-
-
103Pha tấn công95
-
-
55Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs