Kết quả Club Tijuana vs Club Leon, 10h05 ngày 31/08
Kết quả Club Tijuana vs Club Leon
Soi kèo phạt góc Club Tijuana vs Club Leon, 10h05 ngày 31/08
Đối đầu Club Tijuana vs Club Leon
Phong độ Club Tijuana gần đây
Phong độ Club Leon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202410:05
-
Club Tijuana 32Club Leon 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.95X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Tijuana vs Club Leon
-
Sân vận động: Fanatical Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 6
-
Club Tijuana vs Club Leon: Diễn biến chính
-
10'Ivan Tona0-0
-
18'0-0Luciano Javier Cabral
-
22'Christian Rivera Cuellar (Assist:Efrain Alvarez)1-0
-
23'Jaime Alvarez
Ivan Tona1-0 -
43'Rafael Fernandez1-0
-
44'1-1Ivan Jared Moreno Fuguemann
-
46'Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Rafael Fernandez1-1 -
46'Kevin Balanta Lucumi
Diego Zaragoza1-1 -
58'1-1Diego Hernández
John Stiveen Mendoza Valencia -
58'1-1Jose David Ramirez Garcia
Jordy Alcivar -
63'1-1Diego Hernández
-
63'Fernando Monarrez Ochoa
Francisco Contreras Baez1-1 -
63'Unai Bilbao Arteta
Jesus Alejandro Gomez Molina1-1 -
65'Gilberto Mora2-1
-
73'2-1Paul Bellon
-
81'2-1Jaine Steven Barreiro Solis
-
82'2-1Jose Alfonso Alvarado Perez
Ivan Jared Moreno Fuguemann -
90'Carlos Gabriel Gonzalez Espindola2-1
-
Club Tijuana vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị
-
Club Tijuana4-1-4-12Jose Antonio Rodriguez20Francisco Contreras Baez28Jesus Alejandro Gomez Molina3Rafael Fernandez15Diego Zaragoza14Christian Rivera Cuellar251Gilberto Mora11Efrain Alvarez23Ivan Tona18Aaron Mejia26Jose Raul Zuniga Murillo29Jhonder Leonel Cadiz8Luciano Javier Cabral7Ivan Jared Moreno Fuguemann11John Stiveen Mendoza Valencia13Jordy Alcivar18Andres Guardado15Edgar Andres Guerra Hernandez21Jaine Steven Barreiro Solis25Paul Bellon26Salvador Reyes1Alfonso Blanco
- Đội hình dự bị
-
203Jaime Alvarez19Eduardo Alonso Armenta Palma35Kevin Balanta Lucumi31Unai Bilbao Arteta30Jose de Jesus Corona32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola24Jesus Hernandez8Fernando Madrigal Gonzalez21Fernando Monarrez Ochoa16Jesus VegaJose Alfonso Alvarado Perez 20Diego Hernández 19Ángel Estrada 27Daniel Hernandez 17Pedro Hernandez 3Mauricio Isais 2Oscar Francisco Jimenez Fabela 12Diego Lomeli 235Jose David Ramirez Garcia 28Sebastian Santos 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel HerreraNicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Tijuana vs Club Leon: Số liệu thống kê
-
Club TijuanaClub Leon
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
663Số đường chuyền227
-
-
90%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
7Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách7
-
-
33Long pass25
-
-
140Pha tấn công52
-
-
84Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs