Kết quả Monterrey vs Pumas U.N.A.M., 08h00 ngày 24/10
Kết quả Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
Nhận định, soi kèo Monterrey vs Pumas UNAM, 8h ngày 24/10
Đối đầu Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Pumas U.N.A.M. gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202408:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.20X
3.252
2.87Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Pumas U.N.A.M.
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 13
-
Monterrey vs Pumas U.N.A.M.: Diễn biến chính
-
46'0-0Rogelio Gabriel Funes Mori
Guillermo Martinez Ayala -
46'0-0Angel Rico
Jorge Ruvalcaba -
46'0-0Rogelio Gabriel Funes Mori Goal Disallowed
-
63'Victor Guzman
Oliver Torres0-0 -
63'Jesus Corona
Erick Germain Aguirre Tafolla0-0 -
69'0-0Ali Avila
Ignacio Pussetto -
69'0-0Ulises Rivas Gilio
Piero Quispe -
79'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
German Berterame0-0 -
80'Jordi Cortizo de la Piedra
Iker Jareth Fimbres Ochoa0-0 -
82'0-0Santiago Trigos Nava
Lisandro Rodriguez Magallan
-
Monterrey vs Pumas U.N.A.M.: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-11Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez14Erick Germain Aguirre Tafolla204Iker Jareth Fimbres Ochoa5Fidel Ambriz29Lucas Ocampos8Oliver Torres10Sergio Canales Madrazo7German Berterame23Ignacio Pussetto9Guillermo Martinez Ayala17Jorge Ruvalcaba8Jose Luis Caicedo Barrera27Piero Quispe2Pablo Bennevendo6Nathanael Ananias Da Silva4Lisandro Rodriguez Magallan5Ruben Duarte Sanchez22Robert Ergas1Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu
- Đội hình dự bị
-
22Luis Alberto Cardenas Lopez17Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez190Cesar Garza6Edson Gutierrez4Victor Guzman16Johan Rojas Echavarria9Brandon Vazquez20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaGil Alcala 33Ali Avila 19Rogelio Gabriel Funes Mori 29Rodrigo Lopez 7Pablo Monroy 13Angel Rico 189Jesus Rivas 14Ulises Rivas Gilio 15Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez 21Santiago Trigos Nava 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizRicardo Antonio Mohamed Matijevich
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Pumas U.N.A.M.: Số liệu thống kê
-
MonterreyPumas U.N.A.M.
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
660Số đường chuyền368
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn7
-
-
23Ném biên11
-
-
13Thử thách10
-
-
46Long pass25
-
-
160Pha tấn công76
-
-
78Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs