Kết quả Atlas vs Mazatlan FC, 08h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 13

  • Atlas vs Mazatlan FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Ake Arnaud Loba (Assist:David Josue Colman Escobar)
  • 22'
    Juan Zapata goal 
    1-1
  • 28'
    1-1
    Jair Diaz Red card cancelled
  • 33'
    1-2
    goal Ake Arnaud Loba
  • 46'
    1-2
     Eduard Alexander Bello Gil
     Ake Arnaud Loba
  • 46'
    Mateo Ezequiel Garcia  
    Jorge Guzman  
    1-2
  • 55'
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    1-2
  • 60'
    1-2
     Sergio Adrian Flores Reyes
     David Josue Colman Escobar
  • 65'
    1-2
    Ventura Alvarado Aispuro
  • 65'
    Mauro Andres Manotas Paez  
    Miguel Angel Marquez Machado  
    1-2
  • 66'
    Hugo Martin Nervo
    1-2
  • 77'
    Jaziel Martínez  
    Juan Zapata  
    1-2
  • 77'
    Christopher Brayan Trejo Morantes  
    Jordy Josue Caicedo Medina  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Jose Antonio Maduena Lopez
     Yoel Barcenas
  • 79'
    1-2
     Raul Erasmo Camacho Lastra
     Luis Amarilla
  • 88'
    1-2
    Hugo Alfonso Gonzalez Duran
  • 90'
    1-3
    goal Jose Antonio Maduena Lopez (Assist:Jose Esquivel)
  • 90'
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    1-3
  • 90'
    1-3
    Jair Diaz
  • Atlas vs Mazatlan FC: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas4-3-3
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    14
    Luis Reyes
    21
    Carlos Alejandro Robles Jimenez
    2
    Hugo Martin Nervo
    4
    Jose Abella
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    20
    Juan Zapata
    209
    Jorge Guzman
    23
    Jordy Josue Caicedo Medina
    30
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    9
    Ake Arnaud Loba
    24
    Luis Amarilla
    11
    Yoel Barcenas
    35
    Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
    16
    Jose Esquivel
    8
    David Josue Colman Escobar
    15
    Bryan Colula
    5
    Facundo Ezequiel Almada
    31
    Ventura Alvarado Aispuro
    4
    Jair Diaz
    13
    Hugo Alfonso Gonzalez Duran
    Mazatlan FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Mateo Ezequiel Garcia
    1Jose Hernandez
    211Israel Alejandro Larios
    32Jose Lozano
    11Mauro Andres Manotas Paez
    17Jaziel Martínez
    5Anderson Santamaria
    22Augusto Solari
    24Christopher Brayan Trejo Morantes
    6Edgar Zaldivar
    Eduard Alexander Bello Gil 21
    Raul Erasmo Camacho Lastra 29
    Sergio Adrian Flores Reyes 23
    Ricardo Gutierrez 1
    Gabriel Lopez 193
    Jose Antonio Maduena Lopez 33
    Edson Mata 186
    Omar Fernando Moreno Villegas 34
    Jorge Antonio Padilla Leal 28
    Francisco Venegas 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
    Ismael Recalvo
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs Mazatlan FC: Số liệu thống kê

  • Atlas
    Mazatlan FC
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 167
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •