Kết quả Atletico San Luis vs Club America, 10h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng

  • Atletico San Luis vs Club America: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Diego Alfonso Valdes Contreras (Assist:Henry Josue Martin Mex)
  • 14'
    0-2
    goal Henry Josue Martin Mex (Assist:Alvaro Fidalgo)
  • 46'
    Jurgen Damm Rascon  
    John Eduard Murillo Romana  
    0-2
  • 62'
    Leonardo Bonatini Lohner Maia  
    Sebastien Salles-Lamonge  
    0-2
  • 63'
    Rodrigo Dourado Cunha
    0-2
  • 65'
    0-3
    goal Diego Alfonso Valdes Contreras (Assist:Alvaro Fidalgo)
  • 74'
    0-3
     Leonardo Suarez
     Alejandro Zendejas
  • 74'
    0-3
     Richard Rafael Sanchez Guerrero
     Jonathan Dos Santos
  • 74'
    0-3
     Israel Reyes Romero
     Igor Lichnovsky Osorio
  • 74'
    0-3
     Jonathan Javier Rodriguez Portillo
     Henry Josue Martin Mex
  • 79'
    Mateo Klimowicz  
    Vitinho  
    0-3
  • 80'
    Juan David Castro Ruiz  
    Rodrigo Dourado Cunha  
    0-3
  • 84'
    0-4
    goal Julian Quinones
  • 87'
    0-4
     Santiago Naveda Lara
     Diego Alfonso Valdes Contreras
  • 90'
    0-5
    goal Julian Quinones (Assist:Jonathan Javier Rodriguez Portillo)
  • Atletico San Luis vs Club America: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis4-2-3-1
    1
    Andres Sanchez
    8
    Juan Manuel Sanabria
    20
    Unai Bilbao Arteta
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    16
    Javier Guemez Lopez
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    7
    John Eduard Murillo Romana
    11
    Vitinho
    21
    Henry Josue Martin Mex
    17
    Alejandro Zendejas
    10
    Diego Alfonso Valdes Contreras
    33
    Julian Quinones
    6
    Jonathan Dos Santos
    8
    Alvaro Fidalgo
    19
    Miguel Arturo Layun Prado
    31
    Igor Lichnovsky Osorio
    4
    Sebastian Enzo Caceres Ramos
    2
    Luis Fernando Fuentes Vargas
    1
    Luis Malagon
    Club America4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Eduardo Aguila
    9Leonardo Bonatini Lohner Maia
    2Juan David Castro Ruiz
    25Jurgen Damm Rascon
    27Benjamin Ignacio Galdames Millan
    22Mateo Klimowicz
    187Iker Moreno
    30Jordan de Jesus Silva Diaz
    32Diego Urtiaga
    17Angel Zaldivar Caviedes
    Kevin Nahin Alvarez Campos 5
    Oscar Francisco Jimenez Fabela 27
    Ramon Juarez Del Castillo 29
    Emilio Lara 23
    Santiago Naveda Lara 16
    Israel Reyes Romero 3
    Salvador Reyes 26
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo 11
    Richard Rafael Sanchez Guerrero 20
    Leonardo Suarez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
    Andre Jardine
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Club America: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Club America
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 532
    Số đường chuyền
    504
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •