Kết quả Atletico San Luis vs Necaxa, 07h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 13

  • Atletico San Luis vs Necaxa: Diễn biến chính

  • 8'
    Unai Bilbao Arteta (Assist:Dieter Daniel Villalpando Perez) goal 
    1-0
  • 17'
    Juan Manuel Sanabria
    1-0
  • 18'
    1-0
    Ricardo Saul Monreal Morales Goal Disallowed
  • 33'
    1-0
    Rogelio Cortez Pineda
  • 36'
    Leonardo Bonatini Lohner Maia goal 
    2-0
  • 40'
    2-0
    Ricardo Saul Monreal Morales
  • 46'
    2-0
     Heriberto Jurado
     Rogelio Cortez Pineda
  • 48'
    Alexis Pena(OW)
    3-0
  • 53'
    3-0
     Diego Esau Gomez Medina
     Edgar Antonio Mendez Ortega
  • 58'
    3-0
    Jorge Rodriguez
  • 68'
    Sebastien Salles-Lamonge  
    Dieter Daniel Villalpando Perez  
    3-0
  • 68'
    Iker Moreno  
    Ricardo Chavez Soto  
    3-0
  • 72'
    3-0
    Fernando Arce
  • 79'
    Mateo Klimowicz  
    John Eduard Murillo Romana  
    3-0
  • 80'
    Uziel Amin Garcia Martinez  
    Javier Guemez Lopez  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Emilio Martinez Gonzalez
     Jorge Rodriguez
  • 84'
    3-0
     Arath Moreno
     Fernando Arce
  • 86'
    Jurgen Damm Rascon  
    Leonardo Bonatini Lohner Maia  
    3-0
  • 89'
    Arath Moreno(OW)
    4-0
  • Atletico San Luis vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis4-2-3-1
    1
    Andres Sanchez
    8
    Juan Manuel Sanabria
    20
    Unai Bilbao Arteta
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    16
    Javier Guemez Lopez
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    7
    John Eduard Murillo Romana
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    11
    Vitinho
    9
    Leonardo Bonatini Lohner Maia
    30
    Ricardo Saul Monreal Morales
    9
    Facundo Agustin Batista Ochoa
    7
    Edgar Antonio Mendez Ortega
    15
    Bryan Eduardo Garnica Cortez
    33
    Fernando Arce
    17
    Rogelio Cortez Pineda
    24
    Jair Cortes
    4
    Alexis Pena
    23
    Alan Isidro Montes Castro
    20
    Jorge Rodriguez
    1
    Raul Manolo Gudino Vega
    Necaxa4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Eduardo Aguila
    2Juan David Castro Ruiz
    25Jurgen Damm Rascon
    29Uziel Amin Garcia Martinez
    22Mateo Klimowicz
    187Iker Moreno
    19Sebastien Salles-Lamonge
    30Jordan de Jesus Silva Diaz
    32Diego Urtiaga
    17Angel Zaldivar Caviedes
    Angel Chavez 188
    Diego Esau Gomez Medina 19
    Cristian Gonzalez 28
    Heriberto Jurado 11
    Cesar Ivan Lopez De Alba 199
    Waldo Emilio Madrid Quezada 184
    Daniel Mantilla 10
    Emilio Martinez Gonzalez 26
    Arath Moreno 197
    Luis Ezequiel Unsain 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Necaxa: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Necaxa
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •