Kết quả FC Juarez vs Atletico San Luis, 10h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 11

  • FC Juarez vs Atletico San Luis: Diễn biến chính

  • 12'
    Diego Chavez (Assist:Luis Alfonso Rodriguez Alanis) goal 
    1-0
  • 14'
    1-0
    Javier Guemez Lopez
  • 36'
    Michael Nicolas Santos Rosadilla
    1-0
  • 38'
    Denzell Garcia goal 
    2-0
  • 51'
    Aviles Hurtado Herrera (Assist:Moises Castillo Mosquera) goal 
    3-0
  • 55'
    3-0
    John Eduard Murillo Romana
  • 59'
    3-0
     Uziel Amin Garcia Martinez
     Leonardo Bonatini Lohner Maia
  • 59'
    3-0
     Jurgen Damm Rascon
     Ricardo Chavez Soto
  • 63'
    3-1
    goal Vitinho (Assist:Jurgen Damm Rascon)
  • 64'
    Agustin Urzi  
    Sebastian Saucedo  
    3-1
  • 70'
    Pelua Paez
    3-1
  • 71'
    3-2
    goal Juan Manuel Sanabria (Assist:Rodrigo Dourado Cunha)
  • 74'
    3-2
    Javier Guemez Lopez
  • 76'
    Angel Eduardo Zapata Praga  
    Michael Nicolas Santos Rosadilla  
    3-2
  • 80'
    3-2
     Iker Moreno
     John Eduard Murillo Romana
  • 83'
    3-2
    Rodrigo Dourado Cunha
  • 87'
    3-2
    Uziel Amin Garcia Martinez
  • 88'
    Santiago Ormeno  
    Aviles Hurtado Herrera  
    3-2
  • 88'
    Jose Garcia  
    Diego Chavez  
    3-2
  • 88'
    Mario Humberto Osuna  
    Denzell Garcia  
    3-2
  • 90'
    3-2
     Mateo Klimowicz
     Vitinho
  • 90'
    3-2
     Angel Zaldivar Caviedes
     Julio Cesar Dominguez Juarez
  • FC Juarez vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị

  • FC Juarez4-2-3-1
    1
    Alfredo Talavera Diaz
    19
    Andrija Vukcevic
    3
    Moises Castillo Mosquera
    14
    Pelua Paez
    28
    Luis Alfonso Rodriguez Alanis
    5
    Denzell Garcia
    6
    Javier Salas
    13
    Diego Chavez
    10
    Michael Nicolas Santos Rosadilla
    23
    Sebastian Saucedo
    18
    Aviles Hurtado Herrera
    11
    Vitinho
    9
    Leonardo Bonatini Lohner Maia
    7
    John Eduard Murillo Romana
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    16
    Javier Guemez Lopez
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    5
    Ricardo Chavez Soto
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    20
    Unai Bilbao Arteta
    8
    Juan Manuel Sanabria
    1
    Andres Sanchez
    Atletico San Luis4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Aldo Cruz
    26Jose Garcia
    21Francisco Javier Nevarez Pulgarin
    32Christian Oliva
    9Santiago Ormeno
    17Mario Humberto Osuna
    22Ramon Pasquel
    200Cesar Sosa
    11Agustin Urzi
    20Angel Eduardo Zapata Praga
    Eduardo Aguila 31
    Juan David Castro Ruiz 2
    Jurgen Damm Rascon 25
    Uziel Amin Garcia Martinez 29
    Mateo Klimowicz 22
    Iker Moreno 187
    Sebastien Salles-Lamonge 19
    Jordan de Jesus Silva Diaz 30
    Diego Urtiaga 32
    Angel Zaldivar Caviedes 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Mejia
    Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • FC Juarez vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê

  • FC Juarez
    Atletico San Luis
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 324
    Số đường chuyền
    566
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •