Đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet, 21h00 ngày 08/5
Kết quả Drochia vs CF Sparta Selemet
Đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet
Phong độ Drochia gần đây
Phong độ CF Sparta Selemet gần đây
Hạng 2 Moldova 2023-2024: Drochia vs CF Sparta Selemet
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet trước đây
-
13/04/2024CF Sparta Selemet2 - 1Drochia2 - 1L
-
07/10/2022CF Sparta Selemet3 - 0Drochia1 - 0L
-
27/08/2022Drochia2 - 1CF Sparta Selemet0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Drochia vs CF Sparta Selemet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Drochia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Drochia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
Thắng: là số trận Drochia thắng
Bại: là số trận Drochia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Drochia và CF Sparta Selemet trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 19 | T T T T T H |
2 | Olimp Comrat | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 15 | B T B T T T |
3 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T T B H |
4 | FCM Ungheni | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T B H H |
5 | Flacara Falesti | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 17 | -6 | 10 | T B B T B H |
6 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B T T T B |
7 | Real Succes | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 4 | T B B B B H |
8 | Dinamo-Auto | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: