Đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita, 21h00 ngày 17/5
Kết quả Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita
Đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây
Hạng 2 Moldova 2023-2024: Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 17/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita trước đây
-
23/09/2018Iskra Stal Ribnita1 - 3Saxan Ceadir Lunga0 - 0W
-
06/06/2018Saxan Ceadir Lunga1 - 0Iskra Stal Ribnita0 - 0W
-
20/09/2016Iskra Stal Ribnita0 - 5Saxan Ceadir Lunga0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita
- Thống kê lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Iskra Stal Ribnita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saxan Ceadir Lunga (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Saxan Ceadir Lunga (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saxan Ceadir Lunga thắng
Bại: là số trận Saxan Ceadir Lunga thua
Thắng: là số trận Saxan Ceadir Lunga thắng
Bại: là số trận Saxan Ceadir Lunga thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saxan Ceadir Lunga và Iskra Stal Ribnita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 19 | T T T T T H |
2 | Olimp Comrat | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 15 | B T B T T T |
3 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T T T B H |
4 | FCM Ungheni | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T B H H |
5 | Flacara Falesti | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 17 | -6 | 10 | T B B T B H |
6 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B T T T B |
7 | Real Succes | 7 | 1 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 4 | T B B B B H |
8 | Dinamo-Auto | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: