Đối đầu Erchim vs Deren FC, 18h15 ngày 16/5
Kết quả Erchim vs Deren FC
Đối đầu Erchim vs Deren FC
Phong độ Erchim gần đây
Phong độ Deren FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024: Erchim vs Deren FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/5/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erchim vs Deren FC trước đây
-
17/03/2024Deren FC7 - 0Erchim4 - 0L
-
17/08/2023Erchim0 - 0Deren FC0 - 0D
-
02/07/2023Erchim0 - 5Deren FC0 - 3L
-
02/05/2023Deren FC5 - 0Erchim0 - 0L
-
29/10/2022Erchim2 - 3Deren FC2 - 1L
-
22/06/2022Deren FC1 - 4Erchim0 - 1W
-
23/04/2022Erchim1 - 1Deren FC1 - 0D
-
29/08/2021Erchim1 - 2Deren FC1 - 1L
-
13/09/2020Erchim1 - 2Deren FC1 - 2L
-
03/08/2020Deren FC1 - 0Erchim0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Erchim vs Deren FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Deren FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Deren FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Deren FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Erchim (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erchim và Deren FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 20 | 18 | 1 | 1 | 55 | 10 | 45 | 55 | T B T T T T |
2 | Khangarid Klub | 21 | 12 | 5 | 4 | 51 | 27 | 24 | 41 | T T T T T T |
3 | FC Ulaanbaatar | 20 | 12 | 0 | 8 | 53 | 24 | 29 | 36 | T T B B B T |
4 | Deren FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 53 | 27 | 26 | 35 | T B B T B T |
5 | Khoromkhon Club | 21 | 11 | 1 | 9 | 52 | 47 | 5 | 34 | T B T T B T |
6 | Erchim | 20 | 9 | 6 | 5 | 50 | 46 | 4 | 33 | B T T T T H |
7 | Tuv Buganuud | 20 | 9 | 3 | 8 | 45 | 40 | 5 | 30 | B T B T H B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 21 | 6 | 0 | 15 | 38 | 70 | -32 | 18 | T B B B T B |
9 | Bavarians FC | 21 | 2 | 1 | 18 | 30 | 97 | -67 | 7 | B B B B B B |
10 | Khovd | 20 | 1 | 2 | 17 | 20 | 59 | -39 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: