Kết quả FK Grbalj Radanovici vs FK Rudar Pljevlja, 19h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 16

  • FK Grbalj Radanovici vs FK Rudar Pljevlja: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Vanja Vucicevic
  • 7'
    0-2
    goal Vanja Vucicevic
  • 12'
    Aleksandar Krstovic goal 
    1-2
  • 22'
    1-3
    goal Vanja Vucicevic
  • 27'
    1-3
    Vojin Pavlovic
  • 61'
    1-3
    Ognjen Kasalica
  • 71'
    1-4
    goal Vanja Vucicevic
  • 80'
    1-5
    goal Stefan Golubovic
  • 90'
    Andrii Stryzhak goal 
    2-5
  • BXH Hạng 2 Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • FK Grbalj Radanovici vs FK Rudar Pljevlja: Số liệu thống kê

  • FK Grbalj Radanovici
    FK Rudar Pljevlja
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 18 12 5 1 29 11 18 41 B T T T T H
2 FK Rudar Pljevlja 19 11 6 2 34 15 19 39 T T T T B T
3 OSK Igalo 19 8 5 6 25 19 6 29 B B T T H B
4 Lovcen Cetinje 18 7 5 6 27 22 5 26 T B H T H H
5 FK Grbalj Radanovici 19 7 4 8 18 28 -10 25 B T T T H H
6 FK Iskra Danilovgrad 19 6 5 8 16 21 -5 23 H T B B H T
7 FK Podgorica 19 4 8 7 26 31 -5 20 T B B B T B
8 FK Ibar Rozaje 19 3 5 11 14 24 -10 14 B H B B H B
9 KOM Podgorica 18 3 3 12 9 27 -18 12 B B B B B T