Đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG, 00h00 ngày 19/5
Kết quả Arsenal Tivat vs FK Mladost DG
Đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
Phong độ FK Mladost DG gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Arsenal Tivat vs FK Mladost DG
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG trước đây
-
17/03/2024FK Mladost DG1 - 2Arsenal Tivat1 - 1W
-
26/11/2023Arsenal Tivat0 - 2FK Mladost DG0 - 1L
-
17/09/2023FK Mladost DG2 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
-
02/05/2022FK Mladost DG1 - 0Arsenal Tivat1 - 0L
-
20/03/2022Arsenal Tivat3 - 2FK Mladost DG2 - 2W
-
06/11/2021FK Mladost DG1 - 2Arsenal Tivat1 - 1W
-
12/09/2021Arsenal Tivat2 - 1FK Mladost DG0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Montenegro | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs FK Mladost DG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tivat (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Arsenal Tivat (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Tivat và FK Mladost DG trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | H B T H T T |
2 | FK Buducnost Podgorica | 34 | 17 | 10 | 7 | 64 | 39 | 25 | 61 | H T B H T T |
3 | Mornar | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 32 | 11 | 58 | B T T H T T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 34 | 13 | 14 | 7 | 45 | 33 | 12 | 53 | T B T H B B |
5 | Jezero Plav | 34 | 13 | 9 | 12 | 39 | 36 | 3 | 48 | T B T B B B |
6 | OFK Petrovac | 34 | 10 | 15 | 9 | 37 | 35 | 2 | 45 | H T B T T H |
7 | Arsenal Tivat | 34 | 8 | 15 | 11 | 39 | 54 | -15 | 39 | B T B H B H |
8 | FK Mladost DG | 34 | 9 | 7 | 18 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B T T T |
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 34 | 6 | 11 | 17 | 37 | 52 | -15 | 29 | H T B H B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 51 | -29 | 24 | H B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: