Đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar, 21h30 ngày 21/4
Kết quả Arsenal Tivat vs Mornar
Đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
Phong độ Mornar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Arsenal Tivat vs Mornar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar trước đây
-
28/02/2024Mornar0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
21/10/2023Arsenal Tivat2 - 2Mornar2 - 2D
-
13/08/2023Mornar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
23/04/2023Mornar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
28/02/2023Arsenal Tivat0 - 0Mornar0 - 0D
-
22/10/2022Mornar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
17/08/2022Arsenal Tivat2 - 1Mornar0 - 0W
-
28/04/2021Arsenal Tivat0 - 4Mornar0 - 4L
-
13/03/2021Mornar3 - 0Arsenal Tivat1 - 0L
-
25/10/2020Arsenal Tivat2 - 1Mornar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 7 | 4 | 3 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Mornar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tivat (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Arsenal Tivat (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Tivat và Mornar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 30 | 15 | 9 | 6 | 56 | 34 | 22 | 54 | T B T B H T |
2 | Decic Tuzi | 30 | 15 | 9 | 6 | 42 | 25 | 17 | 54 | H H T T H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 30 | 12 | 13 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | T H T T T B |
4 | Mornar | 30 | 12 | 12 | 6 | 33 | 27 | 6 | 48 | H T B T B T |
5 | Jezero Plav | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 30 | 5 | 45 | H T T B T B |
6 | OFK Petrovac | 30 | 8 | 14 | 8 | 32 | 31 | 1 | 38 | H T B B H T |
7 | Arsenal Tivat | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 45 | -10 | 37 | H T B T B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 30 | 6 | 10 | 14 | 32 | 43 | -11 | 28 | B B H B H T |
9 | FK Mladost DG | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 50 | -20 | 25 | B B H T H B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 30 | 5 | 6 | 19 | 21 | 43 | -22 | 21 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: