Đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Bokelj Kotor vs Otrant
Đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
Phong độ Otrant gần đây
Hạng 2 Montenegro 2023-2024: Bokelj Kotor vs Otrant
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 13/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant trước đây
-
24/03/2024Otrant0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
12/11/2023Bokelj Kotor1 - 1Otrant0 - 0D
-
17/09/2023Otrant1 - 1Bokelj Kotor0 - 1D
-
26/04/2023Bokelj Kotor1 - 3Otrant1 - 0L
-
11/03/2023Otrant1 - 1Bokelj Kotor0 - 0D
-
16/10/2022Bokelj Kotor4 - 0Otrant3 - 0W
-
28/08/2022Otrant1 - 2Bokelj Kotor1 - 1W
-
14/06/2020Bokelj Kotor4 - 2Otrant2 - 0W
-
17/11/2019Otrant0 - 4Bokelj Kotor0 - 2W
-
18/09/2019Bokelj Kotor1 - 0Otrant0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Otrant trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otrant | 33 | 21 | 10 | 2 | 55 | 18 | 37 | 73 | T T T T H T |
2 | Bokelj Kotor | 33 | 21 | 8 | 4 | 59 | 24 | 35 | 71 | T T T B B T |
3 | FK Podgorica | 33 | 15 | 9 | 9 | 55 | 39 | 16 | 54 | T T T H H B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 45 | -4 | 45 | B T B B B T |
5 | OSK Igalo | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 34 | 4 | 43 | H T T T T B |
6 | Lovcen Cetinje | 33 | 9 | 11 | 13 | 33 | 55 | -22 | 38 | T B H B H H |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 33 | 10 | 7 | 16 | 31 | 44 | -13 | 37 | T B B T H H |
8 | KOM Podgorica | 33 | 10 | 5 | 18 | 39 | 53 | -14 | 35 | B B T B B T |
9 | Internacional Podgorica | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 47 | -14 | 32 | H B B B T H |
10 | FK Berane | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 58 | -25 | 25 | H B H B T B |
Cập nhật: