Đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Decic Tuzi vs Jezero Plav
Đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ Jezero Plav gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs Jezero Plav
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav trước đây
-
17/04/2024Decic Tuzi0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
14/03/2024Jezero Plav1 - 1Decic Tuzi0 - 0D
-
12/11/2023Decic Tuzi0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
04/09/2023Jezero Plav0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
25/05/2023Jezero Plav2 - 1Decic Tuzi1 - 0L
-
01/04/2023Decic Tuzi1 - 1Jezero Plav0 - 0D
-
03/12/2022Jezero Plav0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
18/09/2022Decic Tuzi1 - 1Jezero Plav1 - 0D
-
10/04/2022Decic Tuzi1 - 2Jezero Plav1 - 0L
-
18/02/2022Jezero Plav4 - 2Decic Tuzi2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Montenegro | 9 | 0 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và Jezero Plav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 33 | 17 | 10 | 6 | 49 | 26 | 23 | 61 | T H B T H T |
2 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 16 | 10 | 7 | 63 | 39 | 24 | 58 | B H T B H T |
3 | Mornar | 33 | 14 | 13 | 6 | 40 | 32 | 8 | 55 | T B T T H T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 13 | 14 | 6 | 43 | 30 | 13 | 53 | T T B T H B |
5 | Jezero Plav | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 34 | 5 | 48 | B T B T B B |
6 | OFK Petrovac | 33 | 10 | 14 | 9 | 35 | 33 | 2 | 44 | B H T B T T |
7 | Arsenal Tivat | 33 | 8 | 14 | 11 | 37 | 52 | -15 | 38 | T B T B H B |
8 | FK Mladost DG | 33 | 8 | 7 | 18 | 32 | 52 | -20 | 31 | T H B B T T |
9 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 51 | -14 | 29 | B H T B H B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 33 | 6 | 6 | 21 | 22 | 48 | -26 | 24 | B H B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: