Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG, 19h50 ngày 01/3
Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG
Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ FK Mladost DG gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG trước đây
-
06/10/2024FK Mladost DG1 - 0Lovcen Cetinje0 - 0L
-
18/08/2024Lovcen Cetinje1 - 1FK Mladost DG0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Mladost DG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và FK Mladost DG trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 18 | 12 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 41 | B T T T T H |
2 | FK Rudar Pljevlja | 18 | 10 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 36 | T T T T T B |
3 | OSK Igalo | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 18 | 7 | 29 | B B B T T H |
4 | Lovcen Cetinje | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 25 | B T B H T H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 17 | 7 | 2 | 8 | 15 | 25 | -10 | 23 | B T B T T T |
6 | FK Podgorica | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | H T B B B T |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | H T H T B B |
8 | FK Ibar Rozaje | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 22 | -8 | 14 | T B H B B H |
9 | KOM Podgorica | 17 | 2 | 3 | 12 | 6 | 27 | -21 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: