Đối đầu Mornar vs FK Mladost DG, 00h00 ngày 14/4
Kết quả Mornar vs FK Mladost DG
Đối đầu Mornar vs FK Mladost DG
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ FK Mladost DG gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs FK Mladost DG
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs FK Mladost DG trước đây
-
24/02/2024FK Mladost DG1 - 2Mornar0 - 0W
-
08/10/2023Mornar2 - 1FK Mladost DG1 - 1W
-
06/08/2023FK Mladost DG1 - 1Mornar0 - 0D
-
17/07/2021FK Mladost DG2 - 1Mornar2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs FK Mladost DG
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs FK Mladost DG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs FK Mladost DG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs FK Mladost DG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mornar (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và FK Mladost DG trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 29 | 15 | 9 | 5 | 41 | 23 | 18 | 54 | T H H T T H |
2 | FK Buducnost Podgorica | 29 | 14 | 9 | 6 | 53 | 33 | 20 | 51 | T T B T B H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 29 | 12 | 13 | 4 | 38 | 25 | 13 | 49 | T T H T T T |
4 | Jezero Plav | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 28 | 7 | 45 | T H T T B T |
5 | Mornar | 29 | 11 | 12 | 6 | 28 | 26 | 2 | 45 | H H T B T B |
6 | OFK Petrovac | 29 | 7 | 14 | 8 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H T B B H |
7 | Arsenal Tivat | 29 | 7 | 13 | 9 | 34 | 45 | -11 | 34 | B H T B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 43 | -13 | 25 | H B B H B H |
9 | FK Mladost DG | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 45 | -16 | 25 | B B B H T H |
10 | FK Rudar Pljevlja | 29 | 5 | 6 | 18 | 20 | 40 | -20 | 21 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: