Đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica, 18h00 ngày 08/3
Kết quả KOM Podgorica vs FK Podgorica
Đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Phong độ FK Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: KOM Podgorica vs FK Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica trước đây
-
19/10/2024FK Podgorica0 - 0KOM Podgorica0 - 0D
-
25/08/2024KOM Podgorica0 - 4FK Podgorica0 - 2L
-
12/05/2024KOM Podgorica4 - 1FK Podgorica1 - 0W
-
09/05/2024FK Podgorica2 - 3KOM Podgorica1 - 2W
-
12/11/2023KOM Podgorica1 - 1FK Podgorica0 - 0D
-
18/09/2023FK Podgorica3 - 1KOM Podgorica2 - 1L
-
25/05/2023KOM Podgorica3 - 1FK Podgorica0 - 1W
-
12/04/2023FK Podgorica1 - 1KOM Podgorica0 - 0D
-
27/11/2022KOM Podgorica4 - 3FK Podgorica4 - 0W
-
02/10/2022FK Podgorica0 - 1KOM Podgorica0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KOM Podgorica vs FK Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KOM Podgorica (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KOM Podgorica (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
Thắng: là số trận KOM Podgorica thắng
Bại: là số trận KOM Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KOM Podgorica và FK Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 18 | 12 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 41 | B T T T T H |
2 | FK Rudar Pljevlja | 18 | 10 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 36 | T T T T T B |
3 | OSK Igalo | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 18 | 7 | 29 | B B B T T H |
4 | Lovcen Cetinje | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 25 | B T B H T H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 24 | T B T T T H |
6 | FK Podgorica | 18 | 4 | 8 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | H T B B B T |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 20 | T H T B B H |
8 | FK Ibar Rozaje | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 22 | -8 | 14 | T B H B B H |
9 | KOM Podgorica | 17 | 2 | 3 | 12 | 6 | 27 | -21 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: