Đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje, 00h00 ngày 01/6
Kết quả FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje
Đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje
Phong độ FK Podgorica gần đây
Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje trước đây
-
08/05/2019Jedinstvo Bijelo Polje1 - 0FK Podgorica0 - 0L
-
24/03/2019FK Podgorica2 - 2Jedinstvo Bijelo Polje2 - 1D
-
04/11/2018Jedinstvo Bijelo Polje0 - 2FK Podgorica0 - 1W
-
09/09/2018FK Podgorica0 - 0Jedinstvo Bijelo Polje0 - 0D
-
04/04/2018FK Podgorica0 - 1Jedinstvo Bijelo Polje0 - 1L
-
07/03/2018FK Podgorica0 - 3Jedinstvo Bijelo Polje0 - 1L
-
17/09/2017Jedinstvo Bijelo Polje1 - 4FK Podgorica0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs Jedinstvo Bijelo Polje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FK Podgorica (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Podgorica và Jedinstvo Bijelo Polje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | T H T T T T |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 64 | T H T T T T |
3 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | B H T T B B |
4 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 36 | 10 | 53 | T H B B B B |
5 | Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 51 | T B B B T B |
6 | OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 40 | 2 | 48 | B T T H B T |
7 | Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43 | 58 | -15 | 42 | B H B H T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 35 | B H B B T T |
9 | FK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37 | 59 | -22 | 34 | B T T T B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25 | 54 | -29 | 27 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: